[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

saline

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈseɪ.ˌlin/

Tính từ

[sửa]

saline /ˈseɪ.ˌlin/

  1. muối; có tính chất như muối; mặn (nước, suối... ).

Danh từ

[sửa]

saline /ˈseɪ.ˌlin/

  1. (Như) Salina.
  2. (Y học) Dung dịch muối, dung dịch muối đẳng trương.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực salines
/sa.lin/
salines
/sa.lin/
Giống cái salines
/sa.lin/
salines
/sa.lin/

saline gc /sa.lin/

  1. Xem salin

Tham khảo

[sửa]