[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

sahib

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɑː.ˌhɪb/

Danh từ

[sửa]

sahib /ˈsɑː.ˌhɪb/

  1. Ngài (dùng để gọi những người đàn ông châu Âu có địa vị ở Ân độ).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sahib
/sa.ib/
sahibs
/sa.ib/

sahib /sa.ib/

  1. Ngài (tiếng tôn xưng ở ấn Độ).

Tham khảo

[sửa]