[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

synclinal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
synclinal

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɪn.ˈklɑɪ.nᵊl/

Tính từ

[sửa]

synclinal /ˌsɪn.ˈklɑɪ.nᵊl/

  1. (Địa lý,địa chất) (thuộc) nếp lõm.

Tham khảo

[sửa]