[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

symbolsk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc symbolsk
gt symbolsk
Số nhiều symbolske
Cấp so sánh
cao

symbolsk

  1. Tiêu biểu, biểu hiện, biểu tượng, tượng trưng.
    en symbolsk framstilling
    en symbolsk sum — Một số tiền tượng trưng.
    Saken har bare symbolsk betydning. — Việc ấy chỉ có ý nghĩa tượng trưng.

Tham khảo

[sửa]