[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

surmulot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /syʁ.my.lɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
surmulot
/syʁ.my.lɔ/
surmulots
/syʁ.my.lɔ/

surmulot /syʁ.my.lɔ/

  1. (Động vật học) Chuột cống.

Tham khảo

[sửa]