substituer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /syp.sti.tɥe/
Ngoại động từ
[sửa]substituer ngoại động từ /syp.sti.tɥe/
- Thế, thay thế.
- Substituer un mot à un autre — thế một từ bằng một từ khác
- Đánh tráo.
- Substituer un enfant à un autre — đánh tráo trẻ em
Tham khảo
[sửa]- "substituer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)