[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

substituer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /syp.sti.tɥe/

Ngoại động từ

[sửa]

substituer ngoại động từ /syp.sti.tɥe/

  1. Thế, thay thế.
    Substituer un mot à un autre — thế một từ bằng một từ khác
  2. Đánh tráo.
    Substituer un enfant à un autre — đánh tráo trẻ em

Tham khảo

[sửa]