[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

strange

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstreɪndʒ/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

strange /ˈstreɪndʒ/

  1. Lạ, xa lạ, không quen biết.
    strange land — đất lạ, đất nước người
  2. Kỳ lạ, kỳ dị, kỳ quặc.
    a strange story — một câu chuyện kỳ lạ
    he is very strange in his manner — thái độ của nó rất kỳ quặc; nó có vẻ điên điên khùng khùng
  3. Mới, chưa quen.
    I am strange to the work — công việc đối với tôi rất mới
    I am quite strange here — tôi không phải người vùng này

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]