[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

stol

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ viết tắt

[sửa]

stol

  1. Cất cánhhạ cánh nhanh (máy bay) (short take-off and landing).

Tham khảo

[sửa]