stocks
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]stocks
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của stock
Chia động từ
[sửa]stock
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to stock | |||||
Phân từ hiện tại | stocking | |||||
Phân từ quá khứ | stocked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stock | stock hoặc stockest¹ | stocks hoặc stocketh¹ | stock | stock | stock |
Quá khứ | stocked | stocked hoặc stockedst¹ | stocked | stocked | stocked | stocked |
Tương lai | will/shall² stock | will/shall stock hoặc wilt/shalt¹ stock | will/shall stock | will/shall stock | will/shall stock | will/shall stock |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stock | stock hoặc stockest¹ | stock | stock | stock | stock |
Quá khứ | stocked | stocked | stocked | stocked | stocked | stocked |
Tương lai | were to stock hoặc should stock | were to stock hoặc should stock | were to stock hoặc should stock | were to stock hoặc should stock | were to stock hoặc should stock | were to stock hoặc should stock |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | stock | — | let’s stock | stock | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]stocks
Tham khảo
[sửa]- "stocks", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)