[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

sơn dương

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
sơn dương

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səːn˧˧ zɨəŋ˧˧ʂəːŋ˧˥ jɨəŋ˧˥ʂəːŋ˧˧ jɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəːn˧˥ ɟɨəŋ˧˥ʂəːn˧˥˧ ɟɨəŋ˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sơn dương

  1. Dê rừng, sừng và đuôi ngắn, lông màu đen, nâu, hoặc trắng, sống trên núi đá, chạy rất nhanh.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]