[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

séduire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /se.dɥiʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

séduire ngoại động từ /se.dɥiʁ/

  1. Quyến rũ.
    Séduire une jeune fille — quyến rũ một thiếu nữ
    Une vie qui m’aurait séduit — một cuộc sống có thể quyến rũ tôi
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm hư, mua chuộc.
    Séduire un juge — mua chuộc một thẩm phán

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]