[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

sác

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saːk˧˥ʂa̰ːk˩˧ʂaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːk˩˩ʂa̰ːk˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sác

  1. Loài cây mọcbãi nước mặn.
    Rừng sác ở bờ biển.

Tham khảo

[sửa]