[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

rouer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

rouer ngoại động từ /ʁwe/

  1. (Sử học) Xử cực hình bánh xe.
    rouer quelqu'un de coups — đánh ai một trận nhừ tử

Nội động từ

[sửa]

rouer nội động từ /ʁwe/

  1. Xòe đuôi.
    Le paon roue — con công xòe đuôi

Tham khảo

[sửa]