[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

rodage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɔ.daʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rodage
/ʁɔ.daʒ/
rodages
/ʁɔ.daʒ/

rodage /ʁɔ.daʒ/

  1. (Kỹ thuật) Sự .
  2. Sự chạy rà; thời kỳ chạy rà (máy, xe mới).

Tham khảo

[sửa]