[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

ri

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zi˧˧ʐi˧˥ɹi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹi˧˥ɹi˧˥˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ri

  1. Thứ chim như chim sẻ, mỏ đen.

Phó từ

[sửa]

ri

  1. Thế này.
    mần ri
    như ri

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ri

  1. Viết tắt của Rex et Imperator (nghĩa là “Vua và Hoàng đế (trên các đồng tiền)”)
  2. Viết tắt của Regina et Imperatrix (nghĩa là “Nữ hoàng và Hoàng hậu (trên các đồng tiền)”)

Tham khảo

[sửa]