[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

rh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑːr.ˈeɪtʃ/

Từ nguyên

[sửa]

Viết tắt của tiếng Anh right hand.

Từ viết tắt

[sửa]

rh /ˌɑːr.ˈeɪtʃ/

  1. Tay phải.

Tham khảo

[sửa]