[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

reunion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌri.ˈjuːn.jən/

Danh từ

[sửa]

reunion /ˌri.ˈjuːn.jən/

  1. Sự sum họp, sự họp lại, sự hợp nhất lại; tình trạng được sum hợp, tình trạng được hợp nhất.
  2. Cuộc hội họp, cuộc họp mặt thân mật.
    a fanmily reunion — cuộc họp mặt thân mật gia đình
  3. Sự hoà hợp, sự hoà giải.
  4. (Y học) Dự khép mép (của một vết thương).

Tham khảo

[sửa]