[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

renegade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɛ.nɪ.ˌɡeɪd/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

renegade /ˈrɛ.nɪ.ˌɡeɪd/

  1. Kẻ phản bội (phản đảng, phản đạo).

Nội động từ

[sửa]

renegade nội động từ /ˈrɛ.nɪ.ˌɡeɪd/

  1. Phản bội (phản đảng, phản đạo).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]