[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

reflet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

reflet

  1. Vẻ láng bóng trên đồ gốm.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.flɛ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
reflet
/ʁə.flɛ/
reflets
/ʁə.flɛ/

reflet /ʁə.flɛ/

  1. Ánh phản chiếu, ánh.
    Les reflets du feu — ánh lửa
  2. Ảnh phản chiếu.
    Reflet d’un visage dans la vitre — ảnh phản chiếu của khuôn mặt trong tấm kính
  3. (Nghĩa bóng) (hình) phản ánh.
    Sa beauté est le reflet de son intelligence — vẻ đẹp của cô ta phản ánh trí thông minh của cô
    Théorie du reflet — thuyết phản ánh

Tham khảo

[sửa]