[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

redouter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.du.te/

Ngoại động từ

[sửa]

redouter ngoại động từ /ʁə.du.te/

  1. Sợ hãi, rất sợ.
    Redouter quelqu'un — sợ hãi ai
    redouter la chaleur — rất sợ nóng

Tham khảo

[sửa]