[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

recommend

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌrɛ.kə.ˈmɛnd/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

recommend ngoại động từ /ˌrɛ.kə.ˈmɛnd/

  1. Giới thiệu, tiến cử (người, vật... ).
    can you recommend me a good English dictionary? — anh có thể giới thiệu cho tôi cuốn tự điển Anh ngữ tốt không?
  2. Làm cho người ta mến, làm cho có cảm tưởng tốt về (ai).
    her gentleness recommends her — tính hiền lành của chị làm người ta mến (có cảm tưởng tốt về) chị
  3. Khuyên, dặn bảo.
    I recommend you to do what he says — tôi khuyên anh nên làm những điều anh ấy nói
  4. Gửi gắm, phó thác.
    to recommend something to someone's care — gửi gắm vật gì cho ai trông mom hộ

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]