[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

rarissime

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.ʁi.sim/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực rarissime
/ʁa.ʁi.sim/
rarissimes
/ʁa.ʁi.sim/
Giống cái rarissime
/ʁa.ʁi.sim/
rarissimes
/ʁa.ʁi.sim/

rarissime /ʁa.ʁi.sim/

  1. Hết sức hiếm.
    Un livre rarissime — một quyển sách hết sức hiếm

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]