[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

raquette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.kɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
raquette
/ʁa.kɛt/
raquettes
/ʁa.kɛt/

raquette gc /ʁa.kɛt/

  1. Vợt, raket.
    Raquette de tennis — vợt đánh quần vợt
    Raquette de ping-pong — vợt đánh bóng bàn
  2. Để vợt (để lắp vào giày đi trên tuyết mềm).
  3. Bẫy (để bẫy chim).
  4. (Thực vật học) Cây xương rồng vợt.

Tham khảo

[sửa]