[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

rapid-fire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌræ.pəd.ˈfɑɪr/

Tính từ

[sửa]

rapid-fire /ˌræ.pəd.ˈfɑɪr/

  1. Bắn liên thanh (về súng).
  2. Nói liến thoắng, nói rất nhanh (về câu hỏi ).

Tham khảo

[sửa]