[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

rait

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

rait ngoại động từ

  1. Giầm (gai, đay cho róc sợi ra).

Nội động từ

[sửa]

rait nội động từ

  1. Bị ướt nhũn, bị ướt thối ra (rơm, rạ, cỏ khô).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Lyngngam

[sửa]

Danh từ

[sửa]

rait

  1. tinh hoàn.