[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

raconter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.kɔ̃.te/

Ngoại động từ

[sửa]

raconter ngoại động từ /ʁa.kɔ̃.te/

  1. Kể, kể lại.
    Raconter une histoire — kể một chuyện
  2. Nói lăng nhăng.
    Je ne crois pas ce que tu me racontes — tôi không tin những điều anh nói lăng nhăng
    en raconter — bịa chuyện

Tham khảo

[sửa]