[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

résilier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.zi.lje/

Ngoại động từ

[sửa]

résilier ngoại động từ /ʁe.zi.lje/

  1. Hủy bỏ (một hợp đồng).

Tham khảo

[sửa]