[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

provide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /prə.ˈvɑɪd/
Hoa Kỳ

Nội động từ

[sửa]

provide nội động từ /prə.ˈvɑɪd/

  1. (Thường + for, against) Chuẩn bị đầy đủ, dự phòng.
    to provide for entertainment — chuẩn bị đầy đủ cho một cuộc tiếp đãi
    to provide against an attack — chuẩn bị đầy đủ cho một tấn công, dự phòng chống lại một cuộc tấn công
  2. (Thường + for) Cung cấp, chu cấp; lo cái ăn, cái mặc cho.
  3. Lo liệu cho.
    to provide for a large family — lo cái ăn cái mặc cho một gia đình đông con
    to be well provided for — được lo liệu đầy đủ cái ăn cái mặc, được cung cấp đầy đủ

Ngoại động từ

[sửa]

provide ngoại động từ /prə.ˈvɑɪd/

  1. (Thường + with, for, to) Cung cấp, kiếm cho.
    to provide someone with something — cung cấp cho ai cái gì
    to be well provided with arms and ammunitions — được cung cấp đầy đủ súng đạn
    to provide something for (to) somebody — kiếm cái gì cho ai
  2. (Pháp lý) Quy định.
    to provide that — quy định rằng
    a clause which provides that the tenant shall be held responsible for repairs — điều khoản quy định rằng người thuê có trách nhiệm sửa chữa
  3. (Sử học); (tôn giáo) (+ to) Chỉ định, bổ nhiệm (ai vào một thánh chức có lộc).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]