prolongation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]prolongation
- Sự kéo dài; sự nối dài; đoạn nối dài thêm.
- the prolongation of a straight line — sự kéo dài một đường thẳng
- the prolongation of a wall — sự nối dài thêm một bức tường
- Sự phát âm kéo dài (một âm tiết... ).
Tham khảo
[sửa]- "prolongation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɔ.lɔ̃.ɡa.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
prolongation /pʁɔ.lɔ̃.ɡa.sjɔ̃/ |
prolongations /pʁɔ.lɔ̃.ɡa.sjɔ̃/ |
prolongation gc /pʁɔ.lɔ̃.ɡa.sjɔ̃/
- Sự kéo dài thêm.
- Prolongation de congé — sự kéo dài thêm phép nghỉ
- Thời gian gia hạn.
- (Thể dục thể thao) Thời gian đầu thêm, hiệp phụ (khi cuộc đấu bóng tròn không phân thắng bại sau thời gian qui định bình (thường)).
Tham khảo
[sửa]- "prolongation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)