prohibitive
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /proʊ.ˈhɪ.bə.tɪv/
Hoa Kỳ | [proʊ.ˈhɪ.bə.tɪv] |
Tính từ
[sửa]prohibitive /proʊ.ˈhɪ.bə.tɪv/
- Cấm, cấm chỉ; để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cái gì).
- prohibitive prices — giá rất đắt để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cái gì)
- prohibitive tax — thuế rất cao để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cái gì)
Tham khảo
[sửa]- "prohibitive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)