[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

progresser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.ɡʁe.se/

Nội động từ

[sửa]

progresser nội động từ /pʁɔ.ɡʁe.se/

  1. Tiến lên.
    Les troupes progressent — quân tiến lên
  2. Tiến bộ.
    L’humanité progresse sans cesse — loài người tiến bộ không ngừng
  3. Tiến triển, lan truyền, lan ra.
    Le mal progresse — đau lan ra

Tham khảo

[sửa]