produit
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɔ.dɥi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
produit /pʁɔ.dɥi/ |
produits /pʁɔ.dɥi/ |
produit gđ /pʁɔ.dɥi/
- Sản phẩm, sản vật.
- Produits du sol — sản vật của ruộng đất
- produit de substitution — (hoá học) sản phẩm thế
- Hoa lợi.
- Vivre du produit de sa terre — sống bằng hoa lợi ruộng đất
- Con đẻ.
- Les produits d’une jument — con đẻ của một ngựa cái
- (Toán học) Tích, tích số.
Tham khảo
[sửa]- "produit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)