[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

produit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.dɥi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
produit
/pʁɔ.dɥi/
produits
/pʁɔ.dɥi/

produit /pʁɔ.dɥi/

  1. Sản phẩm, sản vật.
    Produits du sol — sản vật của ruộng đất
    produit de substitution — (hoá học) sản phẩm thế
  2. Hoa lợi.
    Vivre du produit de sa terre — sống bằng hoa lợi ruộng đất
  3. Con đẻ.
    Les produits d’une jument — con đẻ của một ngựa cái
  4. (Toán học) Tích, tích số.

Tham khảo

[sửa]