[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

pronunciation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /prə.ˌnənt.si.ˈeɪ.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

pronunciation /prə.ˌnənt.si.ˈeɪ.ʃən/

  1. Sự phát âm, sự đọc.
  2. Cách phát âm, cách đọc (của ai, của một từ).

Tham khảo

[sửa]