[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

precedent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /prɪ.ˈsi.dᵊnt/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

precedent /prɪ.ˈsi.dᵊnt/

  1. Tiền lệ, lệ trước.

Tính từ

[sửa]

precedent /prɪ.ˈsi.dᵊnt/

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Trước.

Tham khảo

[sửa]