premonitory
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /prɪ.ˈmɑː.nə.ˌtɔr.i/
Tính từ
[sửa]premonitory /prɪ.ˈmɑː.nə.ˌtɔr.i/
Tham khảo
[sửa]- "premonitory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
premonitory /prɪ.ˈmɑː.nə.ˌtɔr.i/