[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

pp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

pp

  1. viết tắt của pages (các trang).
  2. <vt> của tiếng La tinh per procurationem (thay mặt cho; viết trước chữ ký) như per pro.
  3. <nhạc><vt> của tiếng Y pianssimo (rất khẽ, rất êm).

Tham khảo

[sửa]