[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

pou

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
pou

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pou
/pu/
poux
/pu/

pou

  1. Rận; chấy.
    chercher des poux dans la tête de quelqu'un; chercher des poux à quelqu'un — gây gỗ với ai
    laid comme un pou — xấu như ma
    pou du ciel — máy bay con rận (rất nhỏ, thịnh hành trước đại chiến I)
    se laisser manger par les poux — bẩn quá

Tham khảo

[sửa]