[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

positionally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pə.ˈzɪ.ʃə.nəl.li/

Phó từ

[sửa]

positionally /pə.ˈzɪ.ʃə.nəl.li/

  1. Xem position

Tham khảo

[sửa]