posit
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɑː.zət/
Ngoại động từ
[sửa]posit ngoại động từ /ˈpɑː.zət/
Chia động từ
[sửa]posit
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to posit | |||||
Phân từ hiện tại | positing | |||||
Phân từ quá khứ | posited | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | posit | posit hoặc positest¹ | posits hoặc positeth¹ | posit | posit | posit |
Quá khứ | posited | posited hoặc positedst¹ | posited | posited | posited | posited |
Tương lai | will/shall² posit | will/shall posit hoặc wilt/shalt¹ posit | will/shall posit | will/shall posit | will/shall posit | will/shall posit |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | posit | posit hoặc positest¹ | posit | posit | posit | posit |
Quá khứ | posited | posited | posited | posited | posited | posited |
Tương lai | were to posit hoặc should posit | were to posit hoặc should posit | were to posit hoặc should posit | were to posit hoặc should posit | were to posit hoặc should posit | were to posit hoặc should posit |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | posit | — | let’s posit | posit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "posit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)