politique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɔ.li.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | politique /pɔ.li.tik/ |
politiques /pɔ.li.tik/ |
Giống cái | politique /pɔ.li.tik/ |
politiques /pɔ.li.tik/ |
politique /pɔ.li.tik/
- (Thuộc) Chính trị.
- Vie politique — đời sống chính trị
- Criminel politique — chính trị phạm
- économie politique — kinh tế chính trị
- Homme politique — chính khách
- Monde politique — chính giới
- Parti politique — chính đảng
- Régime politique — chính thể
- (Văn học) Khôn khéo.
- Ce n'est pas très politique — thế là không khôn khéo lắm
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
politique /pɔ.li.tik/ |
politiques /pɔ.li.tik/ |
politique gđ /pɔ.li.tik/
- Nhà chính trị, chính trị gia.
- Un fin politique — một nhà chính trị khôn khéo
- Mặt chính trị.
- Le politique et le social — mặt chính trị và mặt xã hội
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
politique /pɔ.li.tik/ |
politiques /pɔ.li.tik/ |
politique gc /pɔ.li.tik/
- Chính trị.
- Chính sách.
- Politique extérieure — chính sách đối ngoại
- (Nghĩa rộng) Cách xử sự.
- Habile politique — cách xử sự khôn khéo
Tham khảo
[sửa]- "politique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)