[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

pleurard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /plœ.ʁaʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pleurard
/plœ.ʁaʁ/
pleurards
/plœ.ʁaʁ/
Giống cái pleurarde
/plœ.ʁaʁd/
pleurards
/plœ.ʁaʁ/

pleurard /plœ.ʁaʁ/

  1. (Thân mật) Hay khóc, hay nhè.
  2. Rên rỉ.
    Voix pleurarde — giọng rên rỉ

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pleurard
/plœ.ʁaʁ/
pleurard
/plœ.ʁaʁ/

pleurard /plœ.ʁaʁ/

  1. (Thân mật) Người hay khóc, người mau nước mắt; trẻ hay nhè.

Tham khảo

[sửa]