[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

piazza

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
piazza

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pi.ˈæ.zə/

Danh từ

[sửa]

piazza /pi.ˈæ.zə/

  1. Quảng trường (đặc biệt ở Y).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Mái hiên, hiên.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)