[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

pia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Kili

[sửa]

Danh từ

[sửa]

pia

  1. mặt trăng.

Tham khảo

[sửa]
  • Zhang, Paiyu (2013) The Kilen language of Manchuria: grammar of a Moribund Tungusic language. Đại học Hồng Kông.

Tiếng Tay Dọ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

pia

  1. vành bánh xe.

Tham khảo

[sửa]
  • Sầm Văn Bình (2018) Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)[1], Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An