phonographe
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fɔ.nɔ.ɡʁaf/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
phonographe /fɔ.nɔ.ɡʁaf/ |
phonographes /fɔ.nɔ.ɡʁaf/ |
phonographe gđ /fɔ.nɔ.ɡʁaf/
Tham khảo
[sửa]- "phonographe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)