[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

philosophie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
philosophie

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fi.lɔ.zɔ.fi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
philosophie
/fi.lɔ.zɔ.fi/
philosophies
/fi.lɔ.zɔ.fi/

philosophie gc /fi.lɔ.zɔ.fi/

  1. Triết học.
    Philosophie expérimentale — triết học thực nghiệm
    Philosophie d’Aristote — triết học A-ri xtôt
  2. Triết lý.
    Se créer une philosophie — tạo cho mình một triết lý
  3. Thái độ triết lý, thái độ quân tử.
    Supporter la malheur avec philosophie — chịu đựng sự bất hạnh với thái độ quân tử
  4. Lớp triết (học).
    Faire sa philosophie — học lớp triết

Tham khảo

[sửa]