philosophie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fi.lɔ.zɔ.fi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
philosophie /fi.lɔ.zɔ.fi/ |
philosophies /fi.lɔ.zɔ.fi/ |
philosophie gc /fi.lɔ.zɔ.fi/
- Triết học.
- Philosophie expérimentale — triết học thực nghiệm
- Philosophie d’Aristote — triết học A-ri xtôt
- Triết lý.
- Se créer une philosophie — tạo cho mình một triết lý
- Thái độ triết lý, thái độ quân tử.
- Supporter la malheur avec philosophie — chịu đựng sự bất hạnh với thái độ quân tử
- Lớp triết (học).
- Faire sa philosophie — học lớp triết
Tham khảo
[sửa]- "philosophie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)