[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

pervert

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɜː.ˈvɜːt/

Danh từ

[sửa]

pervert /pɜː.ˈvɜːt/

  1. Người hư hỏng; người đồi truỵ.
  2. Kẻ lầm đường; người bỏ đạo; người bỏ đảng.
  3. Kẻ trái thói về tình dục.

Ngoại động từ

[sửa]

pervert ngoại động từ /pɜː.ˈvɜːt/

  1. Dùng sai; làm sai; hiểu sai; xuyên tạc.
  2. Làm hư hỏng, đưa vào con đường sai, làm lầm đường lạc lối.
    to pervert the mind — làm hư hỏng tâm hồn

Thành ngữ

[sửa]
  • pervert the cource of justice (Anh), pervert justice (Mĩ): Cản trở công lí

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]