pergola
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɜː.ɡə.lə/
Danh từ
[sửa]pergola /ˈpɜː.ɡə.lə/
Tham khảo
[sửa]- "pergola", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɛʁ.ɡɔ.la/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pergola /pɛʁ.ɡɔ.la/ |
pergola /pɛʁ.ɡɔ.la/ |
pergola gc /pɛʁ.ɡɔ.la/
Tham khảo
[sửa]- "pergola", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)