performer
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /pɚˈfɔɹmɚ/
- (RP) IPA(ghi chú): /pəˈfɔːmə/
Âm thanh (miền Nam nước Anh) (tập tin) - Vần: -ɔː(ɹ)mə(ɹ)
Danh từ
[sửa]performer (số nhiều performers)
Từ có nghĩa hẹp hơn
Từ dẫn xuất
[sửa]Từ đảo chữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "performer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ có hậu tố -er (danh từ tác thể) trong tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/ɔː(ɹ)mə(ɹ)
- Vần tiếng Anh/ɔː(ɹ)mə(ɹ)/3 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ tác thể tiếng Anh
- Nghề nghiệp/Tiếng Anh
- Nhân vật/Tiếng Anh
- Nghệ sĩ/Tiếng Anh