[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

pencil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
pencil

Danh từ

[sửa]

pencil

  1. Bút chì.
  2. Vật hình bút chì.
  3. (Vật lý) ; (toán học) hình chùm nhọn, chùm.
    pencil of planes — chùm mặt phẳng
    pencil of straight lines — chùm đường thẳng
  4. (Nghĩa bóng) Lối vẽ, nét bút (của một hoạ sĩ).
  5. (Từ cổ,nghĩa cổ) Bút vẽ.

Ngoại động từ

[sửa]

pencil ngoại động từ

  1. Viết bằng bút chì, vẽ bằng bút chì, kẻ bằng bút chì, bằng bút chì, ghi bằng bút chì.
  2. Ghi (tên ngựa đua) vào sổ đánh .
  3. (Thường , dạng bị động đánh bóng nhẹ bằng những đường vòng tròn đồng tâm hoặc song song).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]