[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

penal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpi.nᵊl/

Tính từ

[sửa]

penal /ˈpi.nᵊl/

  1. (Thuộc) Hình phạt; (thuộc) hình sự.
    penal laws — luật hình
  2. Có thể bị hình phạt.
    penal offence — tội hình sự, tội có thể bị hình phạt
  3. Coi như hình phạt, dùng làm nơi hình phạt.
    penal servitude for life — tội khổ sai chung thân

Tham khảo

[sửa]